Có 2 kết quả:

永动机 yǒng dòng jī ㄧㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧ永動機 yǒng dòng jī ㄧㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a perpetual motion machine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a perpetual motion machine

Bình luận 0